GUITARIST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

guitarist ý nghĩa, định nghĩa, guitarist là gì: 1. a person who plays the guitar: 2. a person who plays the guitar: 3. a person who plays the…. Tìm hiểu thêm.

ZEALOT

ZEALOT - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge.

đô thị in English

Translation of "đô thị" into English . city, urban, Settlement are the top translations of "đô thị" into English. Sample translated sentence: New York là đô thị an toàn nhất thế giới. …

Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý …

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng nghĩa miễn …

Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press

DIGITAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DIGITAL ý nghĩa, định nghĩa, DIGITAL là gì: 1. recording or storing information as a series of the numbers 1 and 0, to show that a signal is…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

DEVOTE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

ATTIRE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ATTIRE ý nghĩa, định nghĩa, ATTIRE là gì: 1. clothes, especially of a particular or formal type: 2. clothes, especially of a particular or…. Tìm hiểu thêm.

DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp …

Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

TO - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Cambridge | Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa …

Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.

HALT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

HALT ý nghĩa, định nghĩa, HALT là gì: 1. to (cause to) stop moving or doing something or happening: 2. an occasion when something stops…. Tìm hiểu thêm.

IT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

IT ý nghĩa, định nghĩa, IT là gì: 1. used as the subject of a verb, or the object of a verb or preposition, to refer to a thing…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

THE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch

Duyệt Từ điển tiếng Anh–Việt. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các …

[2023] Top 10 Từ Điển Anh Việt Online miễn phí tốt

Trong những năm gần đây, người học tiếng Anh tại Việt Nam có xu hướng sử dụng các từ điển Anh Việt online hơn nhờ tính dễ dùng và tiện lợi. Có rất nhiều công cụ từ điển online như Cambridge Dictionary, Soha, Laban Dictionary, v.v. với nhiều tính năng nổi bật khác nhau có thể nhiều người sẽ phân vân không biết ...

ổng quan về đô thị và đô thị Việt Nam

Từ điển Oxford chú ý đến sự chuyển đổi trong quá trình đô thị hóa và cho rằng đô thị hóa là thực thể mang tính chất phá hủy tính nông nghiệp (destroying rural quality). Qua những định nghĩa trên, ta thấy nhiều tính chất quan trọng của đô thị

SILHOUETTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SILHOUETTE ý nghĩa, định nghĩa, SILHOUETTE là gì: 1. a dark shape seen against a light surface: 2. a dark shape seen against a light surface: 3. a…. Tìm hiểu thêm.

Trợ giúp từ Cambridge Dictionary +Plus

Tôi vừa đăng ký, bây giờ làm gì? Làm thế nào để tạo một danh sách từ mới hay làm một bài kiểm tra?

VOWEL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

VOWEL ý nghĩa, định nghĩa, VOWEL là gì: 1. a speech sound produced by humans when the breath flows out through the mouth without being…. Tìm hiểu thêm.

Nông nghiệp đô thị – Wikipedia tiếng Việt

Nông nghiệp đô thị. Nông nghiệp đô thị, trồng trọt đô thị, hoặc làm vườn đô thị là hoạt động trồng trọt, chế biến và phân phối thực phẩm trong hoặc xung quanh các khu vực đô thị. [1] Nông nghiệp đô thị cũng có thể liên quan đến chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản ...

đô thị trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "đô thị" thành Tiếng Anh. city, urban, Settlement là các bản dịch hàng đầu của "đô thị" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: New York là đô thị an toàn nhất thế giới. ↔ …

CITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CITY ý nghĩa, định nghĩa, CITY là gì: 1. a large town: 2. any town in the UK that has a cathedral (= large, important church): 3. the…. Tìm hiểu thêm.

zealot | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng …

zealot - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho zealot: a person who has very strong opinions about something, and tries to make other people have them too: Xem thêm …

Từ điển Tiếng Việt

Bản dịch theo ngữ cảnh Tiếng Việt - Tiếng Trung, các câu đã dịch. Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Việt hoặc Tiếng Trung. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển …

Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

đô thị là gì? hiểu thêm văn hóa Việt

đô thị có nghĩa là: - dt. (H. thị: chợ) Chỗ tụ họp buôn bán đông đúc, sầm uất: Không ưa cảnh phồn hoa đô thị. Đây là cách dùng đô thị Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Nghĩa của từ Zealot

Từ đồng nghĩa. noun. activist, diehard, extremist, fanatic, fiend, maniac, militant, nut, radical, ultra *, young turk, enthusiast, sectary, votary, bug, devotee, revolutionary, …

VARIATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

VARIATION ý nghĩa, định nghĩa, VARIATION là gì: 1. a change in amount or level: 2. something that is slightly different from the usual form or…. Tìm hiểu thêm.

CODE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CODE ý nghĩa, định nghĩa, CODE là gì: 1. a system of words, letters, or signs used to represent a message in secret form, or a system of…. Tìm hiểu thêm.

LOAN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

LOAN ý nghĩa, định nghĩa, LOAN là gì: 1. an amount of money that is borrowed, often from a bank, and has to be paid back, usually…. Tìm hiểu thêm.

DIMENSION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DIMENSION ý nghĩa, định nghĩa, DIMENSION là gì: 1. a measurement of something in a particular direction, especially its height, length, or width…. Tìm hiểu thêm.

VILLAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

VILLAGE ý nghĩa, định nghĩa, VILLAGE là gì: 1. a group of houses and other buildings that is smaller than a town, usually in the countryside…. Tìm hiểu thêm.

FACT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

FACT ý nghĩa, định nghĩa, FACT là gì: 1. something that is known to have happened or to exist, especially something for which proof…. Tìm hiểu thêm.

SONG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SONG ý nghĩa, định nghĩa, SONG là gì: 1. a usually short piece of music with words that are sung: 2. the act of singing, or singing when…. Tìm hiểu thêm.

TRAVELING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

TRAVELING ý nghĩa, định nghĩa, TRAVELING là gì: 1. US spelling of travelling 2. the activity of making trips; travel: 3. moving from one place to…. Tìm hiểu thêm.

Đô thị là gì? Cách phân loại đô thị theo quy định pháp luật

1. Đô thị là gì? Theo Luật quy hoạch đô thị năm 2009 có đưa ra định nghĩa về đô thị với nội dung cụ thể như sau: "Đô thị là khu vực tập trung dân cư sinh sống có mật độ cao và chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực kinh tế phi nông nghiệp, là trung tâm chính trị, hành ...

FORECAST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

FORECAST ý nghĩa, định nghĩa, FORECAST là gì: 1. a statement of what is judged likely to happen in the future, especially in connection with a…. Tìm hiểu thêm.

Zealot là gì, Nghĩa của từ Zealot | Từ điển Anh

Rừng Từ điển trực tuyến © 2023. Zealot là gì: / 'zelət /, Danh từ: người cuồng tín; người quá khích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activist, diehard, extremist...

Từ điển Tiếng Việt

Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Việt hoặc Tiếng Việt. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển thị hàng chục câu được dịch. Bạn không chỉ có thể xem bản dịch của cụm từ bạn đang tìm kiếm mà còn ...