Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

DELICATE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

AND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

AND ý nghĩa, định nghĩa, AND là gì: 1. used to join two words, phrases, parts of sentences, or related statements together: 2…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

DISEASE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

APPROPRIATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

APPROPRIATE ý nghĩa, định nghĩa, APPROPRIATE là gì: 1. suitable or right for a particular situation or occasion: 2. to take something for your own…. Tìm hiểu thêm.

Chalybite là gì, Nghĩa của từ Chalybite | Từ điển Anh

Chalybite là gì: / ˈkæləˌbaɪt /, quặng sắt siđerit, Địa chất: chalibit,

Nghĩa của từ Chalybite

Nghĩa của từ Chalybite - Từ điển Anh - Việt: /'''ˈkæləˌbaɪt'''/, quặng sắt siđerit, chalibit,

JUVENILE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

JUVENILE ý nghĩa, định nghĩa, JUVENILE là gì: 1. relating to a young person who is not yet old enough to be considered an adult: 2. affecting…. Tìm hiểu thêm.

Meaning of "chalybite" in the English dictionary

«Chalybite» Siderite is a mineral composed of iron carbonate. It takes its name from the Greek word σίδηρος sideros, "iron". It is a valuable iron ...

BULGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

BULGE ý nghĩa, định nghĩa, BULGE là gì: 1. to stick out in a round shape: 2. a curved shape sticking out from the surface of something…. Tìm hiểu thêm.

CLUMSY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CLUMSY ý nghĩa, định nghĩa, CLUMSY là gì: 1. A clumsy person often has accidents because they do not behave in a careful, controlled way: 2…. Tìm hiểu thêm.

SYMPTOM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SYMPTOM ý nghĩa, định nghĩa, SYMPTOM là gì: 1. any feeling of illness or physical or mental change that is caused by a particular disease: 2…. Tìm hiểu thêm.

"chalybite" là gì? Nghĩa của từ chalybite trong tiếng Việt. Từ …

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'chalybite' trong tiếng Việt. chalybite là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

learning - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

CRAZY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

STUBBORN - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

IT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

HELLO - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Chalybite

Define chalybite. chalybite synonyms, chalybite pronunciation, chalybite translation, English dictionary definition of chalybite. n another name for siderite1 Collins English …

RESERVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

RESERVE ý nghĩa, định nghĩa, RESERVE là gì: 1. to keep something for a particular purpose or time: 2. If you reserve something such as a seat…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

TRANSLATE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp …

Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

DICTIONARY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

SYSTEMATIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SYSTEMATIC ý nghĩa, định nghĩa, SYSTEMATIC là gì: 1. according to an agreed set of methods or organized plan: 2. according to an agreed set of…. Tìm hiểu thêm.

PERPETUATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

PERPETUATE ý nghĩa, định nghĩa, PERPETUATE là gì: 1. to cause something to continue: 2. to cause something to continue: 3. to cause something to…. Tìm hiểu thêm.

PRONE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

PRONE ý nghĩa, định nghĩa, PRONE là gì: 1. likely to show a particular characteristic, usually a negative one, or to be affected by…. Tìm hiểu thêm.

Cambridge | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Cambridge ý nghĩa, định nghĩa, Cambridge là gì: 1. a city in the east of England, famous for its university 2. a city in the east of England…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

DEVOTE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

từ điển – Wiktionary tiếng Việt

Hãy tra cứu bộ từ điển mở Wiktionary. Cuốn sách như ở trên nhưng chỉ chuyên môn về việc dịch từ. Từ điển tiếng Việt. Từ điển Anh–Việt. Từ điển Việt–Anh. Từ điển Anh–Pháp–Việt. ( Tin học) Xem mảng kết hợp.

DEFINITION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

DEFINITION ý nghĩa, định nghĩa, DEFINITION là gì: 1. a statement that explains the meaning of a word or phrase: 2. a description of the features and…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

charade - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

STALAGMITE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch

Duyệt Từ điển tiếng Anh–Việt. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các …

định nghĩa trong Từ điển Người học

FACILITATE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho FACILITATE: to make something possible or easier: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

WHO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

WHO ý nghĩa, định nghĩa, WHO là gì: 1. used especially in questions as the subject or object of a verb, when asking which person or…. Tìm hiểu thêm.

MEANING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

MEANING ý nghĩa, định nghĩa, MEANING là gì: 1. The meaning of something is what it expresses or represents: 2. importance or value: 3. The…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

WITH - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

diary | định nghĩa trong Từ điển Người học

diary - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho diary: 1. a book containing spaces for all the days and months of the year, in which you write meetings…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

DEFINITION - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary