Tìm kiếm zealot. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: người cuồng tín. Từ điển Anh-Anh - noun: [count] often disapproving :a person who has very strong feelings about something (such as religion or politics) and who wants other people to have those feelings :a zealous person. Từ điển Đồng nghĩa - noun: We have to deal with ruthless zealots who are willing to die for ...
Giới thiệu về "def" trong Python 1. Định nghĩa cơ bản về "def" trong Python. Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của từ "def" trong Python. "Def" là một từ khóa trong ngôn ngữ lập trình Python, được sử dụng để định nghĩa một hàm.
Nghĩa của từ zealot - zealot là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ người cuồng tín; người quá khích. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
An zealot synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with zealot, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của zealot
Phép dịch "zealotism" thành Tiếng Việt . lòng cuồng tín, tính quá khích là các bản dịch hàng đầu của "zealotism" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Why, then, were many first-century Jews, such as the Zealots at Masada, so convinced of the immortality of the soul? ↔ Vậy tại sao nhiều người Do Thái trong thế kỷ thứ nhất, chẳng hạn như ...
Word family (họ từ) là những từ có cùng gốc nghĩa, gồm một từ gốc và các từ thuộc loại từ khác (danh từ/tính từ/trạng từ/động từ) ... zealousness, zealot: zealous: zealously: zip, unzip: zip, zipper, zipfastener : zoo, zoologist, zoology: ... Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 2nd edition.