định nghĩa – Wiktionary tiếng Việt

Tham khảo. "định nghĩa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 11 tháng 10 năm 2017, 16:27. Văn bản được phát hành theo giấy phép giấy phép Creative Commons Ghi công – …

Trộm cắp – Wikipedia tiếng Việt

Hiện trường một vụ ăn trộm: tên trộm chỉ chừa lại mỗi cái bánh xe vì nó đã bị chủ khóa vào tường. Trộm cắp là một hành vi phạm tội khi một người hoặc một nhóm người lén lút, bí mật chiếm đoạt tài sản của người khác một cách …

Tội trộm cắp tài sản là gì? Đặc điểm của tội trộm cắp tài sản?

Trong tội trộm cắp tài sản, hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản là hành vi của một người cố ý thực hiện một việc làm bất minh, vụng trộm, giấu giếm không để lộ cho người khác biết, nhằm mục đích chiếm đoạt trái phép tài sản của họ . Hành vi "lén lút" ở ...

Nghĩa của từ Lén lút

Nghĩa của từ Lén lút - Từ điển Việt - Việt: vụng trộm, giấu giếm, không để lộ ra.

Tổng hợp 20+ tiểu thuyết tình yêu kinh điển

Xuất bản lần đầu tiên vào năm 1597, gần năm thế kỷ đã trôi qua, "Romeo and Juliet" vẫn là tiểu thuyết tình yêu kinh điển nhất mà ai cũng nên đọc một lần. Câu chuyện tình 400 năm mà vẫn không hề lỗi …

vụng trộm – Wiktionary tiếng Việt

1 ngôn ngữ (định nghĩa) ... Tính từ [sửa] vụng trộm. Lén lút, giấu giếm, không dám để cho người khác biết. Cuộc tình duyên vụng trộm. Làm một cách vụng trộm. ... Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng;

lén lúc trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Bản dịch "lén lúc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Lén lúc quá sức. Stealth over force. OpenSubtitles2018.v3. Nếu anh nổ lực rời đi hoặc lập kế lén lúc tấn công thì ta sẽ gặp lại nhau đấy. If you …

lạc lối trong tiếng Nhật là gì?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lạc lối trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lạc lối tiếng Nhật nghĩa là gì. * v - はぐれる - 「れる」 - みちにまよう - 「にう」.

Phép dịch "lén lút" thành Tiếng Anh

Kiểm tra bản dịch của "lén lút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : mousy, sneaky, stealthy. Câu ví dụ.

GUIDELINE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

GUIDELINE ý nghĩa, định nghĩa, GUIDELINE là gì: 1. information intended to advise people on how something should be done or what something should…. Tìm hiểu thêm.

lén la lén lút tiếng Trung là gì?

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lén la lén lút trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

LÉN LÚT

lên bờ. lên cân. lên giọng. lên kí. Tra từ 'lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng nghĩa miễn …

Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press

Lút vích Phoi-ơ-bắc và sự cáo chung của triết học …

Tác phẩm "Lút vích Phoi-ơ-bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức" là một tác phẩm nhằm tổng kết lại toàn bộ triết học và chủ nghĩa Mác. Đánh giá lại những đóng góp và hạn chế của Phoi-ơ-bắc. Tác phẩm được viết …

làm lén lút trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "làm lén lút" thành Tiếng Anh . backstreet là bản dịch của "làm lén lút" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: 12 Vì chỉ nhắc đến những việc làm lén lút của họ thôi cũng …

"lén lút" là gì? Nghĩa của từ lén lút trong tiếng Việt. Từ điển …

lén lút. adv, tính từ stealthy ; stealthily ; sneaky ; sneakity. underhand. công nhân lén lút. undocumented workers. hoa hồng lén lút. kickback. Tra cứu từ điển Việt Việt online.

Dấu hiệu pháp lý tội trộm cắp tài sản

1. Hiểu thế nào về hành vi trộm cắp tài sản? Hiện nay chưa có quy định cụ thể nhằm định nghĩa về hành vi trộm cắp tài sản.Tuy nhiên dựa vào các yếu tố cấu thành hành vi, thì trộm cắp tài sản có thể được hiểu là cá nhân cố ý thực hiện hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản của cá nhân, tổ chức khác ...

Tra từ: tuý

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: tuý. 1. (Động) Tác quái, làm hại (do ma hoặc quỷ thần gây ra). Quản Tử : "Tắc quỷ thần sậu túy" (Quyền tu ) Thì quỷ thần bất chợt tác hại. Trang Tử : "Nhất tâm định nhi vương thiên hạ, kì quỉ bất túy, kì hồn bất bì", ...

Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.

ám muội – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ [sửa] ám muội. Lén lút, mờ ám, không chính đáng, không minh bạch, ... Tham khảo [sửa] "ám muội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn ph ... Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng;

communication – Wiktionary tiếng Việt

there's no between the two rooms — hai phòng không thông nhau. ) (quân sự) giao thông căn cứ mặt trận. Thành ngữ[. communication cord: Dây báo hãm (trên xe lửa). communication trench: Xem Trench. Tham khảo] " communication ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết) Tiếng ...

Phép dịch "sự lén lút" thành Tiếng Anh

Bản dịch "sự lén lút" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Việc bắt giữ rất khó có hiệu lực, do những thủ phạm thường hành sự lén lút vào …

STEALTHY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

stealthy ý nghĩa, định nghĩa, stealthy là gì: 1. quiet and careful in order not to be seen or heard: 2. secret, so that people do not realize…. Tìm hiểu thêm.

Lén lút là gì, Nghĩa của từ Lén lút | Từ điển Việt

Lén lút là gì: Tính từ vụng trộm, giấu giếm, không để lộ ra buôn bán lén lút quan hệ lén lút với người đã có gia đình Đồng nghĩa : dấm dúi.

lén lút trong Tiếng Anh là gì?

lén lút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Dịch từ lén lút sang Tiếng Anh. englishsticky; Từ điển Anh Việt; Từ điển Việt Anh; ... Từ điển Việt Anh - VNE. lén lút. secretly, on the sly. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 .

lén lút thậm thụt tiếng Trung là gì?

Định nghĩa - Khái niệm lén lút thậm thụt tiếng Trung là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lén lút thậm thụt trong tiếng Trung và cách phát âm lén lút thậm thụt tiếng Trung.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lén lút thậm thụt tiếng Trung nghĩa là gì.

trục tiếng Trung là gì?

Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trục tiếng Trung nghĩa là gì. trục. (phát âm có thể chưa chuẩn) 《, . (phát âm có thể chưa chuẩn) 《,, 。. ...

OVER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

OVER ý nghĩa, định nghĩa, OVER là gì: 1. above or higher than something else, sometimes so that one thing covers the other; above: 2. in…. Tìm hiểu thêm.

lụt thì lút cả làng là gì?

Định nghĩa - Khái niệm lụt thì lút cả làng có ý nghĩa là gì?. Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của câu lụt thì lút cả làng trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ lụt thì lút cả làng trong Thành ngữ Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn ...

lên – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Việt: ·Di chuyển đến một chỗ, một vị trí cao hơn, hay là được coi là cao hơn. Lên bờ. Xe lên dốc. Mặt Trời lên cao. Lên miền núi. Lên Bắc Cực (ở phía trên, trong bản đồ).· Di chuyển đến một vị trí ở phía trước. Lên hàng đầu. Học sinh lên bảng. Lên tượng (trong ...

INDULGENCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

INDULGENCE ý nghĩa, định nghĩa, INDULGENCE là gì: 1. an occasion when you allow someone or yourself to have something enjoyable, especially more than…. Tìm hiểu thêm.

Đỉ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đĩ Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Đĩ

Lâu nay em ngoại tình, em lén lút cắm hai cái sừng to tướng lên đầu tôi. Em tưởng tôi không biết chắc. ... Định Nghĩa Của Từ Trophy Trong Từ Điển Lạc Việt. Hai từ "con đĩ" thực sự đã ám ảnh tôi một cách nặng nề. …